请输入您要查询的越南语单词:
单词
传入神经
释义
传入神经
[chuánrù-shénjīng]
thần kinh cảm giác (sự hưng phấn của thần kinh khí quan hoặc các bộ phận ngoại vi truyền vào trung ương thần kinh)。把各个器官或外围部分的兴奋传到中枢神经系统的神经。也叫感觉神经。
随便看
并网
并置
并联
并肩
并肩作战
并蒂莲
并行
并行不悖
并辔
并进
并重
并驱
并驾齐驱
并骨
幸
幸事
幸亏
幸免
幸喜
幸好
幸灾乐祸
幸甚
幸福
幸而
幸臣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/1 8:44:39