请输入您要查询的越南语单词:
单词
传入神经
释义
传入神经
[chuánrù-shénjīng]
thần kinh cảm giác (sự hưng phấn của thần kinh khí quan hoặc các bộ phận ngoại vi truyền vào trung ương thần kinh)。把各个器官或外围部分的兴奋传到中枢神经系统的神经。也叫感觉神经。
随便看
睐
睑
睒
睖
睖睁
睚
睚眦
睛
睟
睡
睡乡
睡帽
睡梦
睡眠
睡眠疗法
睡莲
睡衣
睡觉
睡魔
睢
督
督促
督军
督办
督学
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 15:01:21