请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 况味
释义 况味
[kuàngwèi]
 tình cảnh; hoàn cảnh; trường hợp; tình huống; tình thế。境况和情味。
 个中况味,难以尽言。
 trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:42:58