请输入您要查询的越南语单词:
单词
况味
释义
况味
[kuàngwèi]
书
tình cảnh; hoàn cảnh; trường hợp; tình huống; tình thế。境况和情味。
个中况味,难以尽言。
trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.
随便看
拍卖
拍发
拍子
拍巴掌
拍手
拍打
拍掌
拍摄
拍板
拍案
拍照
拍纸簿
拍马屁
拎
拎包
拏
拐
拐卖
拐子
拐带
拐弯
拐弯抹角
拐杖
拐棍
拐棒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:42:58