请输入您要查询的越南语单词:
单词
纯净
释义
纯净
[chúnjìng]
trong veo; tinh khiết; nguyên chất; trong trẻo; trong lành; thuần chủng; trong sạch; thuần khiết。不含杂质;单纯洁净。
纯净的水,看起来是透明的。
nước trong veo, nhìn thấu suốt.
随便看
封建制度
封建割据
封建社会
封斋
封条
封河
封港
封火
封王
封疆
封皮
封神传
封禁
封禅
封赏
封赠
封里
封锁
封镜
封门
封闭
封闭疗法
封面
封顶
射
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 1:39:23