请输入您要查询的越南语单词:
单词
纯净
释义
纯净
[chúnjìng]
trong veo; tinh khiết; nguyên chất; trong trẻo; trong lành; thuần chủng; trong sạch; thuần khiết。不含杂质;单纯洁净。
纯净的水,看起来是透明的。
nước trong veo, nhìn thấu suốt.
随便看
水头
水工
水师
水平
水平仪
水平线
扯皮
扯筋
扯腿
扯臊
扯谎
扯顺风旗
扰
扰乱
扰动
扰扰
扰攘
扱
扳
扳不倒儿
扳价
扳平
扳手
扳本
扳机
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:43:55