请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 纯净
释义 纯净
[chúnjìng]
 trong veo; tinh khiết; nguyên chất; trong trẻo; trong lành; thuần chủng; trong sạch; thuần khiết。不含杂质;单纯洁净。
 纯净的水,看起来是透明的。
 nước trong veo, nhìn thấu suốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:43:55