请输入您要查询的越南语单词:
单词
立竿见影
释义
立竿见影
[lìgānjiànyǐng]
Hán Việt: LẬP CAN KIẾN CẢNH
dựng sào thấy bóng; xấu hay tốt bày ra cả đấy; hiệu quả nhanh chóng (dựng cây sào dưới ánh nắng mặt trời, có thể thấy ngay bóng của cây sào thẳng hay nghiêng)。比喻立见功效。
随便看
军情
军操
军政
军旗
军服
军机
军权
军校
军械
军歌
军民
军法
军港
军火
军用
军礼
军种
军籍
军粮
军纪
军舰
军营
军衔
军装
军训
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:36:13