请输入您要查询的越南语单词:
单词
立竿见影
释义
立竿见影
[lìgānjiànyǐng]
Hán Việt: LẬP CAN KIẾN CẢNH
dựng sào thấy bóng; xấu hay tốt bày ra cả đấy; hiệu quả nhanh chóng (dựng cây sào dưới ánh nắng mặt trời, có thể thấy ngay bóng của cây sào thẳng hay nghiêng)。比喻立见功效。
随便看
屁
屁滚尿流
屁股
屁股蹲儿
层
层云
层出不穷
层叠
层峦
层峰
层报
层林
层次
层流
层见叠出
层面
屃
屄
居
居丧
居中
居于
应酬
应门
应验
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:10