请输入您要查询的越南语单词:
单词
恬淡
释义
恬淡
[tiándàn]
1. không màng danh lợi; không mưu cầu danh lợi。不追求名利;淡泊。
心怀恬淡
lòng dạ không màng danh lợi.
2. điềm tĩnh。恬静;安适。
随便看
敝
敝俗
敝屣
敝帚自珍
敝邑
敞
敞亮
敞口儿
敞开
敞开儿
敞快
敞篷车
敞车
敠
敢
敢于
敢作敢当
敢保
敢做敢为
敢做敢当
敢当
敢怒而不敢言
敢怕
敢情
敢是
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:44:41