请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 生分
释义 生分
[shēng·fen]
 xa lạ; không thân thiết (tình cảm)。(感情)疏远。
 很久不来往,就显得生分了。
 lâu lắm rồi không qua lại với nhau, tình cảm trở nên phai nhạt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:43