请输入您要查询的越南语单词:
单词
生分
释义
生分
[shēng·fen]
xa lạ; không thân thiết (tình cảm)。(感情)疏远。
很久不来往,就显得生分了。
lâu lắm rồi không qua lại với nhau, tình cảm trở nên phai nhạt.
随便看
过重
过量
过钱
过错
过长
过门
过门不入
过门儿
过问
迈
迈方步
迈进
要价还价
要公
要冲
要击
要功
要员
要命
要图
要地
要塞
要好
要好看
要子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:18:35