请输入您要查询的越南语单词:
单词
疚
释义
疚
[jiù]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 8
Hán Việt: CỮU
书
đau lòng; đau đớn; cắn rứt; day dứt。对于自己的错误感到内心痛苦。
负疚。
cảm thấy đau lòng; day dứt.
内疚于心。
trong lòng đau đớn; cắn rứt trong lòng; day dứt lương tâm.
随便看
嘱托
嘲
嘲弄
双杠
双氧水
双球菌
双生
双眼皮
双管齐下
双簧
双簧管
双糖
双职工
双胞胎
双身子
双轨
双边
双重
双重人格
双钩
双鱼座
反
反串
反义词
反之
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 17:55:43