| | | |
| [jìnrùn] |
| | 1. thấm vào; ngấm vào (dịch thể)。(液体)渐渐渗入。 |
| 书 |
| | 2. thâm nhiễm; nhiễm; bị nhiễm; ngấm; tiêm nhiễm (lời nói xằng bậy)。指谗言逐渐发生作用。 |
| | 浸润之谮。 |
| bị nhiễm những lời nói xằng bậy. |
| | 3. ngấm vào。液体和固体相接触时,液体附着在固体表面上的现象。 |
| | 4. nổi hạch; kết hạch。医学上指由于细菌等侵入或由于外物刺激,有机体的正常组织发生白血球等细胞聚集的现象。 |