请输入您要查询的越南语单词:
单词
承办
释义
承办
[chéngbàn]
nhận làm; đảm nhận; đảm trách (chỉ nhận gia công hay đặt hàng)。接受办理(多指加工、订货等)。
承办土木工程。
nhận làm các công trình thổ mộc.
随便看
险些
险地
险峰
险峻
险巇
险工
险恶
险情
险滩
险症
险要
险诈
险象
险阻
险隘
陪
陪伴
陪侍
陪吊
陪同
陪奁
陪嫁
陪审
陪审制
陪客
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/3 18:16:41