请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 承受
释义 承受
[chéngshòu]
 1. tiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhận。接受;禁受。
 在革命斗争中,要承受住各种考验
 trong đấu tranh cách mạng phải chấp nhận mọi sự thử thách.
 这块小薄板承受不住一百斤的重量。
 miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.
 2. kế thừa; thừa kế; thừa hưởng; hưởng (tài sản, quyền lợi)。继承(财产、权利等)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:23