释义 |
承受 | | | | | [chéngshòu] | | | 1. tiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhận。接受;禁受。 | | | 在革命斗争中,要承受住各种考验 | | trong đấu tranh cách mạng phải chấp nhận mọi sự thử thách. | | | 这块小薄板承受不住一百斤的重量。 | | miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân. | | | 2. kế thừa; thừa kế; thừa hưởng; hưởng (tài sản, quyền lợi)。继承(财产、权利等)。 |
|