请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 浸透
释义 浸透
[jìntòu]
 1. sũng nước; ướt sũng; thấm đẫm; no; bão hoà。泡在液体里以致湿透。
 他穿的一双布鞋被雨水浸透了。
 đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
 2. thấm ướt; thấm vào; thẩm thấu; thấm。液体渗透。
 汗水浸透了衬衫。
 mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
 3. chất chứa; chứa đầy (tư tưởng, tình cảm); đẫm; đậm (thơ ca)。比喻饱含(某种思想感情等)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:11:13