| | | |
| [dāngnián] |
| | 1. năm đó; lúc đấy; trước kia; trước đây; lúc đó。指过去某一时间。 |
| | 当年旧事 |
| sự việc trước đây |
| | 当年我离开家的时候,这里还没有火车。 |
| khi tôi rời nhà lúc đó, ở đây chưa có xe lửa. |
| | 2. đương niên; tráng niên; thời sung sức; lúc sung sức; thời khoẻ mạnh。指身强力壮的时期。 |
| | 他正当年,干活一点儿也不觉得累。 |
| anh ấy đương lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt. |
| [dàngnián] |
| | năm đó; năm ấy; cùng năm。就在本年;同一年。 |
| | 这个工厂当年兴建,当年投产。 |
| nhà máy này năm đó khởi công xây dựng và đưa vào sản xuất cùng năm. |