请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当年
释义 当年
[dāngnián]
 1. năm đó; lúc đấy; trước kia; trước đây; lúc đó。指过去某一时间。
 当年旧事
 sự việc trước đây
 当年我离开家的时候,这里还没有火车。
 khi tôi rời nhà lúc đó, ở đây chưa có xe lửa.
 2. đương niên; tráng niên; thời sung sức; lúc sung sức; thời khoẻ mạnh。指身强力壮的时期。
 他正当年,干活一点儿也不觉得累。
 anh ấy đương lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt.
[dàngnián]
 năm đó; năm ấy; cùng năm。就在本年;同一年。
 这个工厂当年兴建,当年投产。
 nhà máy này năm đó khởi công xây dựng và đưa vào sản xuất cùng năm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:30:54