请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fáng]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 12
Hán Việt: PHÒNG
 1. phòng bị; phòng; ngừa; đề phòng。防备。
 预防
 dự phòng; ngừa.
 防涝
 phòng lụt úng
 以防万一
 đề phòng khi bất trắc; ngừa khi có việc gì.
 谨防假冒
 đề phòng giả mạo
 2. phòng thủ; phòng ngự。防守;防御。
 国防
 quốc phòng
 边防
 biên phòng
 海防
 phòng thủ trên biển; phòng thủ mặt biển
 布防
 bố phòng; bố trí canh phòng.
 3. đê; đê điều。堤;挡水的建筑物。
 堤防
 đê điều; đê kè
 4. họ Phòng。姓。
Từ ghép:
 防暴 ; 防备 ; 防不胜防 ; 防潮 ; 防除 ; 防弹 ; 防盗 ; 防地 ; 防冻 ; 防毒 ; 防毒面具 ; 防范 ; 防风林 ; 防腐 ; 防寒 ; 防洪 ; 防护 ; 防护林 ; 放患未然 ; 防火墙 ; 防空 ; 防空洞 ; 防空壕 ; 防老 ; 防凌 ; 防区 ; 防身 ; 防守 ; 防暑 ; 防特 ; 防微杜渐 ; 防卫 ; 防务 ; 防线 ; 防汛 ; 防疫 ; 防雨布 ; 防御 ; 防震 ; 防止 ; 防治
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 13:32:47