| | | |
| [shuōdào] |
| | nói rằng; nói là。说(小说中多用来直接引进人物说的话,现在还有沿用的)。 |
| | 李书记说道,'应该怎么办'! |
| bí thư Lí nói rằng 'phải làm như vậy'! |
| [shuō·dao] |
| 方 |
| | 1. nói; nói ra。用话表达。 |
| | 你把刚才讲的在会上说说道道,让大家讨论讨论。 |
| anh nói những điều vừa mới nói trong cuộc họp để mọi người thảo luận một chút. |
| | 2. thương lượng; bàn bạc。商量;谈论。 |
| | 我跟他说说道道再作决定。 |
| tôi bàn bạc với anh ấy rồi mới quyết định. |