请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分担
释义 分担
[fēndān]
 chia sẻ; gánh vác một phần; chịu một phần。担负一部分。
 分担任务
 chia sẻ nhiệm vụ
 分担责任
 chia sẻ trách nhiệm.
 分担工作
 gánh một phần công việc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 1:09:55