请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gāng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 7
Hán Việt: GIANG
 1. giơ lên; nhấc lên; nâng lên。用两手举(重物)。
 力能扛鼎
 sức có thể nâng được đỉnh
 2. vác; khiêng (đồ vật)。抬东西。
[káng]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: GIANG
 1. khiêng; vác; gánh; nâng。用肩膀承担物体。
 扛枪。
 vác súng.
 扛着锄头。
 vác cuốc.
 2. chịu đựng。承受;忍受。
 这活再苦我也得扛着。
 dù công việc khó nhọc đến đâu tôi cũng phải cố chịu đựng
 3. xử lý; đối phó; đýőng đầu; gánh vác。对付;应付。
 这事太复杂,我担心你扛不住了。
 chuyện này quá phức tạp, tôi e là anh không đối phó nổi đâu
 扛这个任务你一定要扛起来。
 nhiệm vụ này bạn nhất định phải gánh vác.
Từ ghép:
 扛长工 ; 扛大个儿 ; 扛活
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:03:44