| | | |
| [yàng·zi] |
| 名 |
| | 1. hình dạng; kiểu dáng。形状。 |
| | 这件衣服样子很好看。 |
| bộ đồ này kiểu dáng rất đẹp. |
| | 2. thần sắc; vẻ 。神情。 |
| | 高高兴兴的样子。 |
| vẻ vui mừng hớn hở |
| | 3. mẫu。作为标准或代表,供人看或模仿的东西。 |
| | 4. tình hình; xu thế; có vẻ。形势;趋势。 |
| | 天有下雨的样子。 |
| trời có vẻ sắp mưa |
| | 看样子今天观众要超过三千人。 |
| xem chừng khán giả hôm nay hơn ba nghìn người. |