请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 样子
释义 样子
[yàng·zi]
 1. hình dạng; kiểu dáng。形状。
 这件衣服样子很好看。
 bộ đồ này kiểu dáng rất đẹp.
 2. thần sắc; vẻ 。神情。
 高高兴兴的样子。
 vẻ vui mừng hớn hở
 3. mẫu。作为标准或代表,供人看或模仿的东西。
 4. tình hình; xu thế; có vẻ。形势;趋势。
 天有下雨的样子。
 trời có vẻ sắp mưa
 看样子今天观众要超过三千人。
 xem chừng khán giả hôm nay hơn ba nghìn người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:52:03