请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: NHA
 1. a; ô (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc)。 (叹)表示惊异。
 呀,下雪了。
 a, tuyết rơi rồi
 2. kít; két (từ tượng thanh, tiếng cánh cửa kêu)。(象声词)形容开门等的声音。
 门呀的一声开了。
 kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
 Ghi chú: 另见·ya
[yà]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: NHA
助词
 a; à; nhá; nhé; nhỉ...。助词,'啊'受前一字韵母a, e, i, o, ü的影响而发生的变音。
 马跑得真快呀!
 ngựa chạy nhanh nhỉ!
 大家快去呀!
 mọi người đến nhanh lên nào!
 你怎么不学一学呀?
 sao anh không học nhỉ?
 这个瓜呀,甜得很!
 a, quả dưa này ngọt quá nhỉ!
 Ghi chú: 另见yā
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:24:57