释义 |
魄 | | | | | [bó] | | Bộ: 鬼 - Quỷ | | Số nét: 15 | | Hán Việt: PHÁCH | | | chán nản; sa sút tinh thần。 〖落魄〗见〖落泊〗。 | | | Ghi chú: 另见pò;tuò | | [pò] | | Bộ: 白(Bạch) | | Hán Việt: PHÁCH | | | 1. hồn phách; hồn。迷信的人指依附于人的身体而存在的精神。 | | | 魂魄。 | | hồn phách. | | | 2. khí phách; tinh lực。魄力或精力。 | | | 气魄。 | | khí phách. | | | 体魄。 | | thể phách. | | | Ghi chú: 另见bó; tụ | | Từ ghép: | | | 魄力 | | [tuò] | | Bộ: 鬼(Quỷ) | | Hán Việt: THÁC | | | chán nản; mất tinh thần; sa sút tinh thần。'落魄'的'魄'的又音。 | | | Ghi chú: 另见bó; p̣ |
|