释义 |
魏 | | | | [wèi] | | Bộ: 鬼 - Quỷ | | Số nét: 18 | | Hán Việt: NGUỴ | | 名 | | | 1. nước Nguỵ (thời Chu, Trung Quốc)。周朝国名,在今河南北部、陕西东部、山西西南部和河北南部等地。 | | | 2. nước Nguỵ (một trong ba nước thời Tam Quốc, Trung Quốc, 220-265)。 三国之一,公元220-265,曹丕所建,领有今黄河流域各省和湖北、安徽、江苏北部,辽宁中部。 | | | 3. Bắc Nguỵ。北魏。 | | | 4. họ Nguỵ。姓。 | | Từ ghép: | | | 魏碑 ; 魏阙 |
|