请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kē]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 9
Hán Việt: KHOA
 1. môn học; môn; khoa。学术或业务的类别。
 科目。
 khoa mục.
 文科
 môn văn
 理科
 môn lý
 2. lớp kịch; đào tạo chuyên nghiệp chính quy。科班 。
 坐科
 đang học kịch
 出科
 mãn khoá học kịch.
 3. phòng; ban。行政机构按工作性质分设的办事部门。
 科员。
 phòng nhân viên.
 财务科。
 phòng tài vụ.
 秘书科。
 ban thư ký.
 4. loài; lớp; dòng (Sinh)。 生物学上 把同 一 目的生物按照彼此相似的特征再 分为若干群,叫 做科,如松柏目有松 科,杉科,柏科等,鸡形目有雉科,松鸡科 等。 科以下为属。
 5. khoa thi。科举考试,也指科举考试的科目。
 科场。
 trường thi.
 登科。
 đăng khoa.
 开科取士。
 thi lấy học vị.
 6. kết án; xử; xét xử; xử tội。判定(刑罚)。
 科罪。
 định tội.
 科以罚金。
 xử phạt tiền.
 作奸犯科。
 xét xử can phạm.
 7. điều luật。法律条文。
 8. động tác (động tác biểu diễn trong Hí khúc)。古典戏曲剧本中,指示角色表演动作时的用语。
 笑科。
 động tác cười.
 饮酒科。
 động tác uống rượu.
Từ ghép:
 科白 ; 科班 ; 科场 ; 科处 ; 科第 ; 科幻 ; 科技 ; 科甲 ; 科教 ; 科教片儿 ; 科教片 ; 科举 ; 科伦坡 ; 科罗拉多 ; 科盲 ; 科摩罗 ; 科目 ; 科纳克里 ; 科普 ; 科室 ; 科威特 ; 科威特市 ; 科学 ; 科学共产主义 ; 科学家 ; 科学教育影片 ; 科学社会主义 ; 科学院 ; 科研
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:13:37