请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[miǎo]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 9
Hán Việt: SAO, MIẾU
 1. giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ)。计量单位名称。
 2. giây (tính thời gian, 60 giây là một phút)。时间,六十秒等于一分。
 3. giây (cung, góc)。弧或角,六十秒等于一分。
 4. giây (kinh độ, vĩ độ)。经度或纬度,六十秒等于一分。
Từ ghép:
 秒表 ; 秒差距 ; 秒针
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:37:10