请输入您要查询的越南语单词:
单词
躲避
释义
躲避
[duǒbì]
1. lánh mặt; tránh mặt; trốn; tránh。故意离开或隐蔽起来,使人看不见。
这几天他好像有意躲避我。
dạo này hình như anh ấy muốn tránh mặt tôi.
2. né tránh; trốn tránh; tránh。离开对自己不利的事物。
躲避风雨
tránh mưa gió
不应该躲避困难
không nên trốn tránh khó khăn
随便看
缓气
缓泻
缓行
缓解
缓醒
缓限
缓颊
缔
缔交
缔姻
缔盟
缔约
缔约国
缔结
缔造
缕
缕析
缕缕
缕述
缕陈
编
编伍
编余
编修
编入
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 3:11:19