请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 躲避
释义 躲避
[duǒbì]
 1. lánh mặt; tránh mặt; trốn; tránh。故意离开或隐蔽起来,使人看不见。
 这几天他好像有意躲避我。
 dạo này hình như anh ấy muốn tránh mặt tôi.
 2. né tránh; trốn tránh; tránh。离开对自己不利的事物。
 躲避风雨
 tránh mưa gió
 不应该躲避困难
 không nên trốn tránh khó khăn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:30:21