请输入您要查询的越南语单词:
单词
躲避
释义
躲避
[duǒbì]
1. lánh mặt; tránh mặt; trốn; tránh。故意离开或隐蔽起来,使人看不见。
这几天他好像有意躲避我。
dạo này hình như anh ấy muốn tránh mặt tôi.
2. né tránh; trốn tránh; tránh。离开对自己不利的事物。
躲避风雨
tránh mưa gió
不应该躲避困难
không nên trốn tránh khó khăn
随便看
解送
解郁
解酲
解释
解铃系铃
解闷
解除
解雇
解颐
解题
解颜
解饱
解饿
解馋
觥
觥筹交错
觥觥
触
触击
触动
触及
触发
触处
触媒
触忤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:30:21