请输入您要查询的越南语单词:
单词
寂寞
释义
寂寞
[jìmò]
1. cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh。孤单冷清。
晚上只剩下我一个人在家里,真是寂寞。
buổi tối, chỉ mỗi mình tôi ở nhà, thật là cô đơn lạnh lẽo.
2. vắng lặng; trống vắng; yên tĩnh; hiu quạnh。清静;寂静。
寂寞的原野。
cánh đồng trống vắng.
随便看
静谧
静默
靛
靛蓝
靛青
靛颏儿
非
非亲非故
非人
非但
非写实主义
非决定论
非凡
非分
非刑
非卖品
非同小可
非命
非奇
非婚生子女
非官方
非对抗性矛盾
非导体
非常
非徒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:20:32