请输入您要查询的越南语单词:
单词
寂寞
释义
寂寞
[jìmò]
1. cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh。孤单冷清。
晚上只剩下我一个人在家里,真是寂寞。
buổi tối, chỉ mỗi mình tôi ở nhà, thật là cô đơn lạnh lẽo.
2. vắng lặng; trống vắng; yên tĩnh; hiu quạnh。清静;寂静。
寂寞的原野。
cánh đồng trống vắng.
随便看
沾光
沾手
沾染
沾污
沾沾自喜
沾濡
沾谒
沾边
沾醉
沿
沿岸
沿条儿
沿江
沿海
沿用
沿线
沿袭
沿路
沿边儿
沿途
沿阶草
失败
失败是成功之母
失足
失踪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:42:22