请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 插队
释义 插队
[chāduì]
 1. chen ngang (hàng ngũ)。不守秩序,插入已经排好的队伍,夹塞儿。
 2. tham gia đội sản xuất ở nông thôn (thanh niên trí thức tham gia phong trào vô sản hoá bằng cách gia nhập các công xã, đội sản xuất ở nông thôn trong đại cách mạng văn hoá Trung quốc)。指城市居民安插到农村落户。特指"文革"中城市 知识青年和干部等到农村,较长期地在生产队从事农牧业生产等劳动。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 11:57:27