请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 两样
释义 两样
[liǎngyàng]
 khác nhau; không giống nhau。不一样。
 一样的客人, 不能两样待遇。
 cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 0:51:56