请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 两性
释义 两性
[liǎngxìng]
 1. giống đực giống cái; con trai con gái。雄性和雌性; 男性和女性。
 两性生殖。
 sinh sản hữu tính.
 2. lưỡng tính。两种性质。
 两性化合物。
 hợp chất lưỡng tính.
 氨基酸既有酸性也有碱性,它是两性的。
 a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:36:12