释义 |
渑 | | | | Từ phồn thể: (澠) | | [miǎn] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: MÃNH | | | Mãnh Trì (tên huyện ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。渑池, 县名,在河南。 | | Từ phồn thể: (澠) | | [Shéng] | | Bộ: 氵(Thuỷ) | | Hán Việt: THẰNG | | | Thằng (tên một dòng sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)。古水名,在今山东。 | | | Ghi chú: 另见miǎn。 |
|