请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (漁)
[yú]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: NGƯ
 1. bắt cá; đánh cá。捕鱼。
 渔捞
 đánh bắt cá
 渔船
 thuyền đánh cá
 渔翁
 ngư ông
 渔业
 ngư nghiệp; nghề đánh cá
 2. kiếm chác; mưu lợi。谋取(不应得的东西)。
 渔利
 mưu lợi bất chính
Từ ghép:
 渔霸 ; 渔产 ; 渔场 ; 渔船 ; 渔村 ; 渔夫 ; 渔港 ; 渔歌 ; 渔鼓 ; 渔鼓道情 ; 渔火 ; 渔家 ; 渔具 ; 渔捞 ; 渔利 ; 渔猎 ; 渔轮 ; 渔民 ; 渔人之利 ; 渔网 ; 渔翁 ; 渔汛 ; 渔业 ; 渔舟
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:29:20