请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 渴慕
释义 渴慕
[kěmù]
 khao khát; ngưỡng mộ。非常思慕。
 渴慕已久。
 ngưỡng mộ đã từ lâu.
 大家怀着渴慕的心 情访问了这位劳动模范。
 mọi người trong tâm trạng ngưỡng mộ đến thăm hỏi vị chiến sĩ thi đua này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:28:36