请输入您要查询的越南语单词:
单词
侧记
释义
侧记
[cèjì]
动
viết về; ghi chép về một khía cạnh cuộc sống (thường dùng trong tiêu đề báo chí)。关于某些活动的侧面的记述(多用于报道文章的标题)。
《全市中学生运动会侧记》
"Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
随便看
艕
艖
艗
艘
艚
艚子
艟
艨
艨艟
艮
良
界域
界外球
界定
界尺
界柱
界标
界桩
界沟
界河
界石
界碑
界约
界纸
界线
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 14:34:23