请输入您要查询的越南语单词:
单词
侧记
释义
侧记
[cèjì]
动
viết về; ghi chép về một khía cạnh cuộc sống (thường dùng trong tiêu đề báo chí)。关于某些活动的侧面的记述(多用于报道文章的标题)。
《全市中学生运动会侧记》
"Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
随便看
于是
亏
亏产
亏待
亏得
亏心
亏折
亏损
亏本
亏欠
亏短
亏秤
亏空
亏累
亏耗
亏蚀
亏负
云
云云
云南
云图
云天
云头
云头儿
云层
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 4:35:03