请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 侧记
释义 侧记
[cèjì]
 viết về; ghi chép về một khía cạnh cuộc sống (thường dùng trong tiêu đề báo chí)。关于某些活动的侧面的记述(多用于报道文章的标题)。
 《全市中学生运动会侧记》
 "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 6:00:36