请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 造型
释义 造型
[zàoxíng]
 1. tạo hình。创造物体形象。
 造型艺术
 nghệ thuật tạo hình
 2. tạo dáng。创造出来的物体的形象。
 这些玩具造型简单,生动有趣。
 những đồ chơi này tạo dáng đơn giản, rất sinh động.
 3. tạo khuôn; khuôn mẫu。制造砂型。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 1:09:51