请输入您要查询的越南语单词:
单词
苍茫
释义
苍茫
[cāngmáng]
形
mênh mông; mênh mang; bao la; mờ mịt。空阔辽远;没有边际。
苍茫大地。
đất rộng mênh mông
暮色苍茫。
màn đêm mờ mịt
暮色苍茫。
cảnh chiều u tịch/mênh mang; cảnh trời chạng vạng; trời chập choạng tối; chiều tối nhập nhoạng
云水苍茫。
mây nước mênh mang
随便看
传声筒
传奇
传媒
传宗接代
传家
传家宝
传导
传布
传帮带
传心
传心术
传情
传感
传戒
传扬
传抄
传授
传播
传教
传教士
传染
传染病
传檄
传流
传热
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 5:11:02