请输入您要查询的越南语单词:
单词
苍茫
释义
苍茫
[cāngmáng]
形
mênh mông; mênh mang; bao la; mờ mịt。空阔辽远;没有边际。
苍茫大地。
đất rộng mênh mông
暮色苍茫。
màn đêm mờ mịt
暮色苍茫。
cảnh chiều u tịch/mênh mang; cảnh trời chạng vạng; trời chập choạng tối; chiều tối nhập nhoạng
云水苍茫。
mây nước mênh mang
随便看
西夏
西天
西学
西宁
西宫
西崽
西席
西式
西弗吉尼亚
西方
西施
西晋
西晒
西服
西欧
西汉
西法
西洋
西洋参
西洋景
西洋画
西游记
西点
西王母
西班牙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:08:22