请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苍茫
释义 苍茫
[cāngmáng]
 mênh mông; mênh mang; bao la; mờ mịt。空阔辽远;没有边际。
 苍茫大地。
 đất rộng mênh mông
 暮色苍茫。
 màn đêm mờ mịt
 暮色苍茫。
 cảnh chiều u tịch/mênh mang; cảnh trời chạng vạng; trời chập choạng tối; chiều tối nhập nhoạng
 云水苍茫。
 mây nước mênh mang
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 5:11:02