请输入您要查询的越南语单词:
单词
苍茫
释义
苍茫
[cāngmáng]
形
mênh mông; mênh mang; bao la; mờ mịt。空阔辽远;没有边际。
苍茫大地。
đất rộng mênh mông
暮色苍茫。
màn đêm mờ mịt
暮色苍茫。
cảnh chiều u tịch/mênh mang; cảnh trời chạng vạng; trời chập choạng tối; chiều tối nhập nhoạng
云水苍茫。
mây nước mênh mang
随便看
储户
储放
储油
储油构造
储积
储蓄
储藏
储运
储量
储集
傩
傩神
催
催产
催促
催化剂
催吐剂
催命
催奶
催泪弹
催熟
催生
催眠
催眠曲
催眠术
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:56:42