请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 立字
释义 立字
[lìzì]
 viết biên nhận; viết hợp đồng; viết giấy làm bằng chứng。写下字据。
 借钱得立个字。
 mượn tiền phải viết giấy nợ để làm bằng chứng.
 空口无凭,立字为据。
 nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:34:54