请输入您要查询的越南语单词:
单词
障
释义
障
[zhàng]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 19
Hán Việt: CHƯỚNG
1. che đậy; che chắn; cách trở; ngăn cách。阻隔;遮挡。
障碍
trở ngại; chướng ngại; cản trở
障蔽
che; che đậy
2. chắn; che (vật)。用来遮挡的东西。
屏障
bình phong; bức bình phong.
Từ ghép:
障碍
;
障蔽
;
障眼法
;
障子
随便看
谢
谢世
谢却
谢孝
谢客
谢帖
谢幕
谢忱
谢恩
谢意
谢病
谢绝
谢罪
谢表
谢词
谢谢
谢辞
谣
谣传
谣言
谣风
谤
谥
谦
谦卑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:36:31