请输入您要查询的越南语单词:
单词
隙地
释义
隙地
[xìdì]
đất để trống; đất trống; chỗ trống。 空着的地方;空隙地带。
在公路两旁的隙地种植树木。
đất trống hai bên đường đều trồng cây.
天安门前人山人海,广场上几无隙地。
trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
随便看
睁眼瞎子
睃
睄
睅
睆
睇
睊
睋
睍
睎
睐
睑
睒
睖
睖睁
睚
睚眦
睛
睟
睡
睡乡
睡帽
睡梦
睡眠
睡眠疗法
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 4:17:54