请输入您要查询的越南语单词:
单词
隙地
释义
隙地
[xìdì]
đất để trống; đất trống; chỗ trống。 空着的地方;空隙地带。
在公路两旁的隙地种植树木。
đất trống hai bên đường đều trồng cây.
天安门前人山人海,广场上几无隙地。
trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
随便看
暮春
暮气
暮生儿
暮秋
暮色
暮霭
暮鼓晨钟
暴
暴举
暴乱
暴光
暴利
暴力
暴力镜头
暴动
暴卒
暴厉
暴发
暴发户
暴取豪夺
暴吏
暴君
暴客
暴富
暴弃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 5:41:30