请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 把门
释义 把门
[bǎmén]
 1. gác cổng; bảo vệ; giữ cửa ngõ; gác; cân nhắc. (把门儿)把守门户。
 这里门卫把门很严,不能随便进去。
 cửa nẻo ở đây bảo vệ rất nghiêm ngặt, không được tự tiện vào.
 这个人说话嘴上缺个把门的。
 người này nói chuyện thiếu cân nhắc.
 2. giữ gôn; giữ khung thành. 把守球门。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 5:44:58