请输入您要查询的越南语单词:
单词
抒情
释义
抒情
[shūqíng]
trữ tình; tự tình。抒发情感。
抒情散文。
văn xuôi trữ tình.
写景、叙事的诗里也往往含有抒情的成分。
trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.
随便看
胳膊拧不过大腿
胳膊肘子
胳膊肘朝外拐
胳膊腕子
胳臂
胴
胴体
胵
胶
胶东大鼓
胶乳
胶体溶液
胶印
胶卷
胶合
胶合板
胶囊
胶州湾
胶布
胶带
胶接
胶木
胶柱鼓瑟
胶水
胶泥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:02:25