请输入您要查询的越南语单词:
单词
抒情
释义
抒情
[shūqíng]
trữ tình; tự tình。抒发情感。
抒情散文。
văn xuôi trữ tình.
写景、叙事的诗里也往往含有抒情的成分。
trong văn tả cảnh, tự sự cũng luôn có thành phần trữ tình.
随便看
瑚
瑛
瑜
瑜伽
瑞
瑞典
瑞士
瑞签
瑞英
瑞雪
瑞香
黗
默
默写
默哀
默契
默然
默片
默祷
默认
默许
默读
默默
默默无闻
黛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 17:08:41