请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滋润
释义 滋润
[zīrùn]
 1. ẩm ướt。含水分多;不干燥。
 雨后初晴,空气滋润。
 sau cơn mưa trời sáng, không khí ẩm ướt.
 皮肤滋润
 nước da mịn.
 2. tưới nhuần; tưới đều。增添水分,使不干枯。
 附近的湖水滋润着牧场的青草。
 hồ nước bên cạnh tưới đều đồng cỏ của nông trường chăn nuôi.
 3. dễ chịu; thoải mái。舒服。
 小日子过得挺滋润。
 cuộc sống của gia đình nhỏ rất vui vẻ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 18:25:52