请输入您要查询的越南语单词:
单词
穷山恶水
释义
穷山恶水
[qióngshānèshuǐ]
vùng khỉ ho cò gáy; vùng đất cằn cỗi; nơi chó ăn đá gà ăn sỏi; rừng thiêng nước độc。形容自然条件很差,物产不丰富的地方。
把穷山恶水改造成了米粮川。
biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
随便看
拙笔
拙笨
拙荆
拙著
拙见
拙计
拚
拚命
招
招事
招亲
招供
招兵
招兵买马
招募
招呼
招女婿
招子
招安
招展
招引
招待
招待员
招待所
招徕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 11:25:27