请输入您要查询的越南语单词:
单词
穷究
释义
穷究
[qióngjiū]
1. nghiên cứu kỹ; đi sâu nghiên cứu; nghiên cùng。彻底追求;深究。
2. trò chuyện; tán gẫu (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。聊天(多见于早期白话)。
随便看
吡咯
吡啶
吣
吥
否
否决
否决权
否则
否定
否极泰来
否认
吧
吧台
吧唧
吧嗒
吧女
吨
吨位
吨公里
吨海里
吨级
吩
吪
含
含义
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 2:54:34