请输入您要查询的越南语单词:
单词
穷究
释义
穷究
[qióngjiū]
1. nghiên cứu kỹ; đi sâu nghiên cứu; nghiên cùng。彻底追求;深究。
2. trò chuyện; tán gẫu (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。聊天(多见于早期白话)。
随便看
弗
弗吉尼亚
弗里敦
弘
弘图
弘大
弘愿
弘扬
弘旨
弘毅
弘治
弘论
弛
弛张热
弛懈
弛然
弛禁
弛缓
弝
弟
弟兄
弟妇
弟妹
弟媳
弟子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 9:06:53