请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成熟
释义 成熟
[chéngshú]
 1. thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc。植物的果实等完全长成,泛指生物体发育到完备的阶段。
 条件成熟了。
 điều kiện đã chín muồi rồi.
 2. hoàn thiện; cẩn thận; chín chắn; kỹ càng; chín muồi; thuần thục。发展到完善的程度。
 我的意见还不成熟。
 ý kiến của tôi chưa được chín chắn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:19