| | | |
| [chéngshú] |
| | 1. thành thục; trưởng thành; chín muồi; thích hợp; đúng lúc。植物的果实等完全长成,泛指生物体发育到完备的阶段。 |
| | 条件成熟了。 |
| điều kiện đã chín muồi rồi. |
| | 2. hoàn thiện; cẩn thận; chín chắn; kỹ càng; chín muồi; thuần thục。发展到完善的程度。 |
| | 我的意见还不成熟。 |
| ý kiến của tôi chưa được chín chắn. |