请输入您要查询的越南语单词:
单词
身心
释义
身心
[shēnxīn]
thể xác và tinh thần。身体和精神。
大力开展文娱体育活动,增进职工身心健康。
ra sức đẩy mạnh các hoạt động thể thao và văn nghệ, tăng thêm sức mạnh về thể chất và tinh thần cho nhân viên.
随便看
血友病
血口喷人
血吸虫
血型
血小板
血崩
血库
血循环
血性
血战
血晕
血本
血枯病
血栓
血案
血气
血水
血汗
血沉
血泊
血泪
血洗
血浆
血海
血液
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 14:16:15