请输入您要查询的越南语单词:
单词
不逮
释义
不逮
[bùdài]
书
thua; không bằng; chưa kịp; chưa xong; không tới nơi tới chốn。不及;不到。
匡其不逮(帮助他所做不到的)。
giúp đỡ những việc hắn không làm được
随便看
市担
市招
市政
市政厅
市斗
市斤
市民
市用制
市电
市石
市肆
市豪
市郊
市里
市钱
市镇
市长
市集
市面
市顷
布
布丁
布依族
布加勒斯特
布匹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/26 19:21:37