请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 容纳
释义 容纳
[róngnà]
 dung nạp; chứa; chứa đựng; tiếp nhận。在固定的空间或范围内接受(人或事物)。
 这个广场可以容纳十万人。
 quảng trường này có thể chứa mười vạn người.
 修建了一个可以容纳上千床位的疗养院。
 xây dựng một viện điều dưỡng có thể chứa hơn một nghìn giường bệnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:24