请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhèn]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 15
Hán Việt: CHẤN
 1. chấn động; rung động; dao động。震动。
 地震
 địa chấn; động đất
 震耳欲聋。
 chấn động điếc cả tai.
 威震四方。
 uy chấn bốn phương; uy danh chấn động bốn phương.
 2. quá mức; ghê gớm (tinh thần bị kích động)。情绪过分激动。
 震惊
 kinh động; kinh sợ; kinh hãi
 震怒
 nổi trận lôi đình; nổi khùng; đùng đùng nổi giận.
 3. chấn (một trong tám Bát quái, tiêu biểu cho sấm sét.)。八卦之一,代表雷。
Từ ghép:
 震波 ; 震颤 ; 震荡 ; 震动 ; 震耳欲聋 ; 震感 ; 震古烁今 ; 震撼 ; 震级 ; 震惊 ; 震怒 ; 震慑 ; 震悚 ; 震源 ; 震中
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:18:35