请输入您要查询的越南语单词:
单词
漕运
释义
漕运
[cáoyùn]
thuỷ vận; chuyên chở; vận tải; vận chuyển; chuyển vận (quốc gia thời xưa vận chuyển lương thực bằng đường sông để cung cấp cho kinh thành hoặc tiếp tế quân nhu)。旧时指国家从水道运输粮食,供应京城或接济军需。
随便看
饦
饧
饨
饩
饪
饫
饬
饬令
饭
饭厅
饭口
饭囊
饭囊衣架
饭团
饭坑酒囊
饭堂
饭局
饭庄
饭店
饭时
饭来开口
饭来张口,茶来伸手
饭桌
饭桶
饭甑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/4 14:04:03