请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空想
释义 空想
[kōngxiǎng]
 1. nghĩ viển vông; suy nghĩ viển vông; nghĩ vẩn vơ; suy nghĩ vô căn cứ。凭空设想。
 不要闭门空想,还是下去调查一下情况吧!
 chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
 2. không tưởng; thoát ly thực tế; ảo tưởng; cuồng tưởng。不切实际的想法。
 离开了客观现实的想像就成为空想。
 thoát khỏi hiện thực khách quan thì trở thành không tưởng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:52:38