释义 |
空想 | | | | | [kōngxiǎng] | | | 1. nghĩ viển vông; suy nghĩ viển vông; nghĩ vẩn vơ; suy nghĩ vô căn cứ。凭空设想。 | | | 不要闭门空想,还是下去调查一下情况吧! | | chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi. | | | 2. không tưởng; thoát ly thực tế; ảo tưởng; cuồng tưởng。不切实际的想法。 | | | 离开了客观现实的想像就成为空想。 | | thoát khỏi hiện thực khách quan thì trở thành không tưởng. |
|