请输入您要查询的越南语单词:
单词
空缺
释义
空缺
[kòngquē]
1. ghế trống; chức vị trống; chỗ trống (chưa người bổ nhiệm); khe hở; lỗ hổng; khoảng không; khoảng trống。空着的职位;缺额。
还有一个副主任的空缺。
vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.
2. thiếu; khuyết; chỗ khuyết。泛指事物中空着的或缺少的部 分。
填补空缺。
thêm vào chỗ khuyết.
随便看
夜郎自大
夜里
夜长梦多
夜间
夜阑
夜餐
夜饭
夜鹰
够
够不上
够不着
够了
够交情
够劲儿
够受的
够呛
够味儿
够得上
够得着
够意思
够戗
够损的
够数
够朋友
够本
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 6:20:09