请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空缺
释义 空缺
[kòngquē]
 1. ghế trống; chức vị trống; chỗ trống (chưa người bổ nhiệm); khe hở; lỗ hổng; khoảng không; khoảng trống。空着的职位;缺额。
 还有一个副主任的空缺。
 vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.
 2. thiếu; khuyết; chỗ khuyết。泛指事物中空着的或缺少的部 分。
 填补空缺。
 thêm vào chỗ khuyết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 6:20:09