请输入您要查询的越南语单词:
单词
空缺
释义
空缺
[kòngquē]
1. ghế trống; chức vị trống; chỗ trống (chưa người bổ nhiệm); khe hở; lỗ hổng; khoảng không; khoảng trống。空着的职位;缺额。
还有一个副主任的空缺。
vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.
2. thiếu; khuyết; chỗ khuyết。泛指事物中空着的或缺少的部 分。
填补空缺。
thêm vào chỗ khuyết.
随便看
深居简出
深山
深广
深度
深思
深思熟虑
深恶痛绝
深情
深意
深成岩
深挚
深文周纳
深更半夜
深望
深水炸弹
深沉
深沟高垒
深浅
深渊
深湛
深省
深究
深耕
深藏不露
深藏若虚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:54:18