请输入您要查询的越南语单词:
单词
空缺
释义
空缺
[kòngquē]
1. ghế trống; chức vị trống; chỗ trống (chưa người bổ nhiệm); khe hở; lỗ hổng; khoảng không; khoảng trống。空着的职位;缺额。
还有一个副主任的空缺。
vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.
2. thiếu; khuyết; chỗ khuyết。泛指事物中空着的或缺少的部 分。
填补空缺。
thêm vào chỗ khuyết.
随便看
踵事增华
踵武
踶
踸
踹
踺
踺子
踽
踽踽
蹀
蹀血
蹀躞
蹁
蹁跹
蹂
蹂躏
蹄
蹄子
蹄筋
蹄髈
蹅
蹇
蹈
蹈海
蹈袭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:36:58