请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 空闲
释义 空闲
[kòngxián]
 1. nhàn rỗi; rỗi rãi; rảnh。事情或活动停下来,有了闲暇时间。
 等师傅空闲下来,再跟他谈心。
 đợi sư phụ rảnh, rồi hãy tâm sự với ông ấy.
 2. lúc nhàn rỗi; khi rảnh。空着的时间;闲暇。
 他一有空闲就练习书 法。
 anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
 3. để không; bỏ trống。空着不用。
 充分利用空闲设备。
 hăm hở tận dụng những thiết bị để không。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:12:32